MITSUBISHI XFORCE
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI THÁNG 12/2024 -Nhận nhiều ưu đãi khi liên hệ trực tiếp -Gói quà tặng phụ kiện tùy chọn theo nhu cầu -Chương trình ưu đãi riêng từ Đại Lý Mitsubishi Bến Thành -Gói hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi, không cần chứng minh thu nhập Quý khách vui lòng liên hệ qua hotline hoặc zalo để có giá và khuyến mãi tốt nhất! |
-
599.000.000 vnđ
PHIÊN BẢN VÀ GIÁ BÁN
Phiên bản | Giá bán (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2024 |
GLX | 599.000.000 | |
Exceed | 640.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 25.000.000 VNĐ) |
Premium | 680.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 25.000.000 VNĐ) |
Ultimate 1tone màu | 705.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
Ultimate 2tone màu | 710.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
Thông tin xe Mitsubishi Xforce
Mitsubishi Xforce sở hữu ngoại hình hiện đại, thể thao cùng khoảng sáng gầm ấn tượng
Mitsubishi Xforce được áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield quen thuộc song mang đến cái nhìn hiện đại, cứng cáp và thể thao hơn so với chuỗi sản phẩm hiện tại của Mitsubishi Việt Nam. Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm), trục cơ sở đạt 2.650 mm. Các thông số này đang vượt trội so với những đối thủ cùng phân khúc. Khoảng sáng gầm Xforce cũng cao nhất nhóm khi đạt 222 mm, trong khi bán kính quay vòng lại nhỏ nhất (chỉ 5,2 m), giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó cũng như xoay chuyển linh hoạt trong các tuyến đường hẹp.
Bàng màu xe Mitsubishi Xforce dành cho khách Việt, gồm đen, trắng, đỏ, xám, vàng, đỏ - đen và vàng - đen.
Ngoại thất xe Mitsubishi Xforce mạnh mẽ, vững chãi, đậm chất SUV
Lưới tản nhiệt xe Mitsubishi Xforce kích thước lớn với họa tiết kim cương sơn đen
Đèn chiếu sáng trước xe Mitsubishi Xforce tạo thành thiết kế T-shape ấn tượng
Mitsubishi Xforce sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, vững chãi, đậm chất SUV. Những đường nét thiết kế trên xe tạo nên một tổng thể thanh lịch, thể thao và hài hòa với cảnh quan đô thị hiện đại của khu vực Đông Nam Á.
Điểm nhấn nổi bật ở khu vực đầu xe là lưới tản nhiệt hình thang, kích thước lớn với họa tiết kim cương sơn đen bắt mắt và những đường nét cắt xẻ táo bạo.
Thân xe Mitsubishi Xforce khỏe khoắn với những đường gân nổi khối cơ bắp
Cụm đèn chiếu sáng trước kết hợp đèn L-shaped phía trên và dải đèn chiếu sáng ban ngày phía dưới, tạo thành thiết kế T-shape ấn tượng, mang đến cảm giác to bản cho mẫu B-SUV. Hai bên nắp ca-pô xuất hiện những đường gân nổi khối lớn, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp, khỏe khoắn đúng chuẩn SUV.
Các bề mặt hình khối góc cạnh cũng như đường gân dập nổi cá tính tiếp tục xuất hiện ở khu vực thân xe. Đi cùng đó là những đường tạo hình ấn tượng tại phần ốp bánh trước và bánh sau, gia tăng sự năng động cho Mitsubishi Xforce.
Vẻ đẹp cơ bắp của Mitsubishi Xforce khi nhìn từ bên hông
Đuôi xe Mitsubishi Xforce
Đèn hậu xe Mitsubishi Xforce dạng T-shape thu hút
Ăng ten vây cá trên xe Mitsubishi Xforce
Cốp xe Mitsubishi Xforce rộng rãi
La-zăng 18 inch lớn nhất phân khúc, thiết kế 5 chấu lạ mắt trở thành điểm nhấn ấn tượng cho Xforce khi nhìn ngang. Tay nắm cửa đồng màu thân xe, giúp mẫu SUV cỡ B của Mitsubishi thêm trường dáng hơn.
Thiết kế phía sau Mitsubishi Xforce tương tự như mặt trước khi xuất hiện cụm đèn hậu dạng T-shape tạo điểm nhấn thanh lịch, hướng đến sự rộng rãi và chắc chắn. Cản sau được tối ưu cho vận hành địa hình với góc tiếp cận 21 độ và góc thoát 30,5 độ.
Nội thất xe Mitsubishi Xforce thể thao, thoải mái, tiện dụng
Không gian nội thất xe Mitsubishi Xforce rộng rãi, hiện đại, tiện nghi
Cụm màn hình trải dài từ người lái đến vị trí trung tâm vô cùng nổi bật bên trong xe Mitsubishi Xforce
Không gian nội thất Mitsubishi Xforce thiết kế thể thao, hướng tới đối tượng khách hàng trẻ với sự thoải mái và tiện dụng. Khu vực bảng điều khiển trung tâm sử dụng chất liệu vải mélange, có khả năng chống bám bẩn tốt và dễ dàng vệ sinh chỉ bằng giấy ăn thông thường.
Điểm nhấn ở khu vực cabin chính là cụm màn hình trải dài từ người lái đến vị trí trung tâm. Ẩn bên trong là đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch có thể tùy biến giao diện, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Tất cả tạo nên khoang lái an toàn, thoải mái và hiện đại.
Vô-lăng thể thao tích hợp các nút bấm chức năng trên Mitsubishi Xforce
Đồng hồ thông số kỹ thuật số 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch có thể tùy biến giao diện, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây
Vô-lăng xe 3 chấu tích hợp phím chức năng. Được định vị tại phân khúc SUV cỡ nhỏ với kết cấu 5 chỗ ngồi nhưng không gian nội thất Mitsubishi Xforce vẫn khá rộng rãi nhờ sở hữu kích thước lớn nhất nhóm.
Đặc biệt, khách hàng sẽ được trải nghiệm không gian để chân ở hàng ghế sau thoải mái hàng đầu phân khúc. Đi cùng với đó là sự an tâm nhờ hệ thống kiểm soát ổn định xe trên mặt đường trơn trượt và trải nghiệm tiện nghi chất lượng cao.
Hàng ghế trước của xe Mitsubishi Xforce kiểu dáng thể thao
Hàng ghế sau của xe Mitsubishi Xforce rộng rãi
Âm thanh 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium trên xe Mitsubishi Xforce
Khách hàng mua xe Mitsubishi Xforce còn được trải nghiệm loạt tiện ích hiện đại như: hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa với loa tweeter trên cột A, loa trầm ở cửa trước, loa đồng trục ở cửa sau; Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau, chức năng lọc không khí nanoeX; Sạc điện thoại không dây, cổng sạc USB Type A/Type C; đèn viền trang trí nội thất và loạt vị trí để đồ, giúp người dùng có thể lưu trữ tới 21 chai nước thể tích 600 ml.
Động cơ, vận hành xe Mitsubishi Xforce
Động cơ Mivec 1.5L trên Xforce
Động cơ Mitsubishi Xforce là cỗ máy xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L vốn đang dùng trên Mitsubishi Xpander, sinh công suất tối đa 104 PS và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT. Cùng với đó là chế độ lái, bao gồm đường trường, đường ngập nước, đường sỏi đá, đường bùn lầy, giúp xe di chuyển ổn định, an toàn trong mọi điều kiện thời tiết và đường sá khác nhau.
Hỗ trợ lái trên Xforce là công nghệ ADAS với loạt tính năng tiên tiến như: ga tự động thích ứng khoảng cách, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, đèn pha thông minh và thông báo xe phía trước khởi hành, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Các trang bị an toàn khác còn có cảm biến lùi, cảm biến áp suất lốp và camera lùi.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI XFORCE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Thông số kỹ thuật chung | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | 222 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.200 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Động cơ | 1.5 MIVEC | |||
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | |||
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước chủ động | |||
Hệ thống treo trước/ sau | Kiểu MacPherson/ Thanh xoắn | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | |||
Mâm / Lốp | 205/60 R17 | 225/50 R18 | ||
Trang bị ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | – | – | ● | ● |
Cốp đóng mở điện | – | – | – | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
Trang bị nội thất | ||||
Nút bấm khởi động | ● | |||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | ● | |||
Ghế da giảm hấp thụ nhiệt | – | – | ● | ● |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ) | ● | |||
Hộc làm mát (cool box) | ● | |||
Chất liệu bọc vô lăng & Cần số | Urethane | Bọc da | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | – | – | ● | ● |
Điều hoà | Chỉnh tay kỹ thuật số | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Chức năng lọc không khí nanoe™ X | – | – | ● | ● |
Sạc điện thoại không dây | – | – | ● | ● |
Đèn nội thất (Ambient Light) | – | – | ● | ● |
Màn hình người lái | Analog | Digital 8 inch | ||
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto/Weblink không dây | – | – | ● | ● |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | – | – | ● | ● |
Màn hình cảm ứng | 8-inch | 12,3-inch | ||
Hệ thống loa Yamaha cao cấp | – | – | – | ● |
Số loa | 4 | 6 | 6 | 8 |
Mở cửa một chạm (KOS) | Remote mở cửa từ xa | ● | ● | ● |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Cổng sạc USB/ Type C hàng ghế thứ hai | ● | ● | ● | ● |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình | – | – | ● | ● |
Trang bị an toàn | ||||
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | ● | |||
Camera lùi | ● | |||
Túi khí an toàn | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | – | – | Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | – | – | ● | ● |
Cảm biến lùi | – | – | ● | ● |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | ● | ● | ● | ● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi (MMSS) | ||||
Cảnh báo điểm mù (BSW) | – | – | ● | ● |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | – | – | ● | ● |
Điều khiển hành trình | – | – | ● | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | – | – | – | ● |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | – | – | – | ● |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | – | – | – | ● |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 7,67 | 7,70 | 8,11 | |
Ngoài đô thị | 5,32 | 5,60 | 5,58 | |
Hỗn hợp | 6,18 | 6,40 | 6,51 |
Lưu ý:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại.
- MITSUBISHI MOTORS VIỆT NAM có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.
- Vui lòng liên hệ trực tiếp để biết chi tiết nhất cập nhật từng thời điểm